Ống dẫn khí nén Urethane | TPH-1116

Ống dẫn khí nén Urethane | TPH-1116
Mã sản phẩm TPH-1116
Danh mục ỐNG DẪN TOGAWA
Thương hiệu TOGAWA EX
Xuất xứ
Tồn kho 100 Mét
Giá Liên hệ
CÔNG TY TNHH KURA VIỆT NAM
Hà Nội:
+ 58 Tố Hữu, Nam Từ Liêm, Hà Nội, VN
+ 275 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hồ Chí Minh:
+ Đường D2, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

091.228.65.66 - 091.336.0223 - 083.813.4442
[email protected]
Quý khách hàng mua số lượng lớn vui lòng liên hệ để nhận giá tốt nhất

Dây khí PU loại air tools Togawa Nhật


Dòng sản phẩm: TPH-8512 (đường kính dây 8.5x12.5mm)
Ngoài ra dòng TPH-6510 còn có 2 lựa chọn khác là 6.5x10mm và TPH-1110 ( 11x16mm )
Áp suất khí max là 1.5Mpa

Thông số, hình ảnh sản phẩm dây khí Togawa dòng TPH:

 

Dây khí Togawa, dây Polyurethan dòng TPH, dây dùng cho dụng cụ khí nén, dây khí 8.5x12.5mm
Cuộn dây khí nén, dây khí Togawa, dây Polyurethan, dây khí 6.5x10mm Cuộn dây khí 100m, dây khí nén Togawa, dây khí trong nhà máy, TPH-6510 Dây khí 8.5mm, TPH-8512, dây 3 lớp Togawa
Dây khí Togawa được đóng gói theo tiêu chuẩn 100m/cuộn (với loại 6.5x10 và 8.5x12.5)
Với loại dây 11x16mm, tiêu chuẩn đóng gói là 50m/cuộn.


Các loại đầu nối DAISEN dùng với dòng 8.5x12.5mm dây Togawa dòng Polyurethan:
 

Đầu nối nhanh Nitto, đầu nối với dây khí, khớp nối nhanh Nitto
Dây khí Togawa Polyurethan loại 6.5x10mm được dùng với các đầu nối nhanh (DAISEN) loại:
65-DSC (80-DSC), 65DPC, 80-DSC .. 

 Appropriate for air tools (air-tucker, pegger machine, and impact wrench), paint, spray, in-factory air tools.

Specifications:Working temperature limit: Between -40℃ and + 60℃

 

Nominal designation Inner diameter(mm) Outer diameter(mm) Regular size(m) Maximum working pressure MPa at 20℃ Minimum bending radius(mm) Regular size weight(kg) Color
TPH-6510 6.5 10.0 100 1.5 30 5.7 Orange red
TPH-8512 8.5 12.5 100 1.5 40 8.3 Orange red
TPH-1116 11.0 16.0 50 1.5 45 6.5 Orange -

 

 

Model
 Đường kính
trong (mm)
Đường kính
ngoài (mm) 
Độ dài
1 cuộn
(m) 
Áp suất
lớn nhất
MPa at20℃
Áp lực nổ
MPa at20℃ 
Bán kính
uốn tối 
thiểu (mm)
 Trọng lượng
(kg/m)
Tổng trong
lượng (kg)

 Màu
TPH-8512 8.5 12.5 100 1.5 7.6 40 0.083 8.3

Orange/Red